Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Lithium hexafluorophosphate CAS số 21324-40-3
Bao bì:200kg/trống
Mô tả Sản phẩm: Lithium hexafluorophosphate là một tinh thể không màu hoặc rắn hạt trắng với công thức phân tử Lipf6. Nó có độ hòa tan cao trong nước, nhưng nó hấp thụ độ ẩm và từ từ phân hủy trong không khí. Lithium hexafluorophosphate là một vật...
Chloroetylen cacbonat CAS 3967-54-2
Bao bì:200kg/trống
Vinyl cacbonat clo hóa chủ yếu được sử dụng trong việc điều chế pin lithium điện phân vinyl cacbonat và vinyl cacbonat, vinyl cacbonat tinh khiết cao cuộc sống phục vụ. Chloroetylen cacbonat wiki Chloroetylen cacbonat là một hợp chất hóa học được sử...
1,3-propane Sultone Cas số: 1120-71-4
Bao bì:200kg/trống
1, 3-propane sulfonolactone, là một hợp chất hữu cơ, công thức hóa học là C3H6O3, hơi hòa tan trong nước, chủ yếu được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt, nhưng cũng được sử dụng trong việc chuẩn bị mỹ phẩm và ngành công nghiệp dược phẩm như một loại...
Vinylethylen cacbonat CAS 4427-96-7
Bao bì:200kg/trống
Vinyletylen cacbonat, vinyl cacbonat thường được sử dụng như một chất phụ gia cho pin lithium, như một thành phần của lớp phủ bề mặt, và như một monome để điều chế polyvinyl cacbonat và các polyme khác. Nó là một trung gian hữu cơ quan trọng. Pin...
Ethylene Sulfate DTD 1072-53-3
Bao bì:25kg/trống
Tên tiếng Anh: ethylene sulfate Bí danh tiếng Anh: 1,3,2-dioxathiolane 2,2-dioxide Số CAS: 1072-53-3 Công thức phân tử: C2H4O4S Trọng lượng phân tử: 124.12 Độ tinh khiết: ≥ 98% Nhân vật: Bột tinh thể hoặc tinh thể trắng Cách sử dụng: Là một chất phụ...
Ethylene sulfite Cas No 3741-38-6
Bao bì:200kg/trống
Tên tiếng Anh: glycol sulfate Bí danh sản phẩm: ethyl sulfite; Ethylene glycol sulfite este; Ethylene glycol sulfite Công thức phân tử: C2H4O3S Trọng lượng phân tử: 108.12 Số đăng nhập CAS: 3741-38-6 Số đăng nhập Einecs: 223-131-7 Mật độ: 1.426g/ml...
Dimethyl carbonate dmc CAS NO 616-38-6
Bao bì:25kg/trống
Tên sản phẩm: dimethyl cacbonat Mô tả Sản phẩm: Dimethyl carbonate là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học C3H6O3. Nó là độc tính thấp, thân thiện với môi trường và nguyên liệu thô được sử dụng rộng rãi. Nó là một trung gian quan trọng trong...
Canxi hydroxit CAS số 1305-62-0
Bao bì:25kg/túi
Tên sản phẩm: Canxi Hydroxit Công thức hóa học: CA (OH) 2 Giơi thiệu sản phẩm: Canxi hydroxit, còn được gọi là vôi ngậm nước, là một hạt tinh thể hoặc hạt trắng không màu. Nó dễ dàng hấp thụ độ ẩm trong không khí và hấp thụ carbon dioxide để trở...
Methyl Tert-Butyl Ether Mtbe Cas No 1634-04-4
Bao bì:25kg/trống
Tên sản phẩm: Methyl Tert Butyl Ether Tên hóa học: 1,1 '- (methylldialkyl) di tert butyl ether, còn được gọi là mtbe, là một hợp chất hữu cơ thuộc lớp ether. Công thức phân tử: C5H12O Trọng lượng phân tử: 88,15 Số CAS: 1634-04-4 Tính chất vật...
Ethylene glycol, ví dụ như CAS NO 107-21-1
Bao bì:25kg/trống
Mô tả Sản phẩm: Ethylene glycol là một hợp chất hữu cơ không màu, không mùi và không có màu. Nó là rượu nhị phân đơn giản nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Công thức hóa học của ethylene glycol là C2H6O2, cũng thường...
4-Amino-2 6-Dichloro-3-Nitropyridine CAS NO 2897-43-0
Bao bì:25kg/túi
4-amino-2,6-dichloro-3-nitropyridine pyrimidine là một hợp chất hữu cơ có độ tinh khiết cao được đại diện bởi công thức thực nghiệm C8H6Cl2N4O2. Nó là một trung gian hóa học quan trọng thường được sử dụng trong nghiên cứu dược phẩm và hóa học. Hợp...
Tripropylene Glycol CAS NO 24800-44-0
Bao bì:20kg/trống
Ba propylene glycol là một loại hóa chất lỏng. Công thức hóa học cho C9H20O4. Tên tiếng Anh là Tripropylene Glycol. Nếu bạn làm theo đặc điểm kỹ thuật không phân hủy, sử dụng và lưu trữ tránh tiếp xúc với oxit. Lưu trữ giữ continer niêm phong. Vào...
4-TERT-BUTYLCATECHOL CAS NO 98-29-3
Bao bì:25kg/túi
Đặc tính sản phẩm: Tert Butyl Catechol, 4-ter-butylcatechol Cas No 98-29-3 là một chất rắn tinh thể trắng với mùi đặc biệt. Nó có độ hòa tan thấp hơn trong nước, nhưng khả năng hòa tan tốt hơn trong rượu, ete, benzen và các dung môi hữu cơ khác....
Polyaluminum clorua CAS số 1327-41-9
Bao bì:25kg/túi
Mô tả Sản phẩm: Polyaluminum clorua, còn được gọi là poly nhôm clorua (PAC), là một hóa chất xử lý nước hiệu quả chủ yếu được sử dụng để tinh chế nước uống và nước thải công nghiệp. Nó có khả năng tinh chế mạnh và có thể loại bỏ độ đục, các ion kim...
Polyacrylic amide pam cas số 9003-05-8
Bao bì:25kg/túi
Polyacrylamide (PAM), CAS số 9003-05-8 là một polymer trọng lượng phân tử cao được điều chế bằng cách trùng hợp các monome acrylamide. Nó có độ hòa tan tốt, hấp thụ nước và trọng lượng phân tử cao, và được sử dụng rộng rãi trong nhiều trường. Các...
Ferric Sulfate Cas số 35139-28-7
Bao bì:25kg/túi
Ferric sunfat được trùng hợp, cũng như được gọi là PFS, CAS NO 35139-28-7 là một hợp chất hóa học được sử dụng làm chất đông máu trong các quá trình xử lý nước. Nó là một chất keo tụ hiệu quả cao và thường được sử dụng trong xử lý nước uống và nước...
Ferrous Sulfate Cas No 10028-22-5
Bao bì:25kg/túi
Ferrous sulfate Cas No 10028-22-5, sắt sulfate là một hợp chất vô cơ phổ biến với công thức hóa học FE2 (SO4) 3. Nó là một chất rắn tinh thể không màu, hòa tan trong nước và có màu xanh nhất định. Sunfat sắt thường được sử dụng trong các lĩnh vực...
Tert butyl peroxybenzoate tbpb
Bao bì:25kg/trống
Tert-Butyl peroxybenzoate (TBPB) là một hợp chất hữu cơ với công thức phân tử C11H14O3. Nó thường được sử dụng như một bộ khởi tạo triệt để trong các phản ứng trùng hợp khác nhau, chẳng hạn như sản xuất polyetylen, polypropylen và các polyme khác....
Dimethyl Sulfate DMS CAS số 77-78-1
Bao bì:25kg/trống
Dimethyl sulfate là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học (CH3O) 2SO2, còn được gọi là DMS, CAS no. là 77-78-1 . Nó là một chất lỏng không màu với mùi đặc biệt. Dimethyl sulfate có điểm sôi cao và điểm flash và hòa tan trong các dung môi hữu cơ...
Ferrous Sulfate Cas No 7720-78-7
Bao bì:25kg/túi
Ferrous Sulfate, CAS NO 7720-78-7 là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học FESO4. Nó thường tồn tại dưới dạng rắn hoặc dung dịch và là một sản phẩm thô và sản phẩm công nghiệp quan trọng. Sự xuất hiện của sunfat màu xuất hiện dưới dạng một chất...
Bao bì:25kg/túi
Mô tả Sản phẩm: Axit oxalic CAS NO 144-62-7 là một chất rắn tinh thể không màu với sự ăn mòn và độc tính mạnh mẽ. Nó là một axit hữu cơ phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sản xuất công nghiệp và phòng thí nghiệm. Axit oxalic có thể được...
Axit Fluosilicic CAS số 16961-83-4
Bao bì:25kg/trống
Thông tin chi tiết sản phẩm: Axit fluorosilicic, axit hexafluorosilicic là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học H2SIF6. Nó không màu, hòa tan trong nước và trong một dung dịch axit. Axit fluorosilic có các lĩnh vực ứng dụng khác nhau, bao gồm...
Axit Sulfamic CAS số 5329-14-6
Bao bì:25kg/túi
Thông tin chi tiết sản phẩm: Axit sulfamic CAS số 5329-14-6, axit aminosulfonic là một hợp chất hữu cơ quan trọng với công thức hóa học NH2SO3H. Nó là một chất tinh thể không màu, hòa tan trong dung môi nước và rượu. Axit aminosulfonic có các ứng...
Bao bì:25kg/trống
Axit axetic, còn được gọi là axit axetic băng, là một axit hữu cơ phổ biến. Công thức hóa học của nó là CH3COOH, với trọng lượng phân tử là 60,05g/mol. Axit axetic là một chất lỏng không màu với hương vị giấm cay ở nhiệt độ phòng. Nó là một axit yếu...
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Fill in more information so that we can get in touch with you faster
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.